Alexander Erler/Constantin Frantzen
0 - 2
Marcel Granollers/Horacio Zeballos
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
59
Tổng số lần giao bóng 1
55
45
Tổng số điểm giành được trong trận
69
47
Số lần giao bóng 1 thành công
41
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5532
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8537
0.7966
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7455
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
3
Tổng số lần giao bóng 2
13
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
28
Tổng số lần giao bóng 1
37
28
Tổng số điểm giành được trong trận
37
25
Số lần giao bóng 1 thành công
24
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
3
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
31
Tổng số lần giao bóng 1
18
17
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9444
6
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40