Alexander Shevchenko
2 - 3
Ethan Quinn
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
2
Lỗi giao bóng kép
6
64
Tổng số lần giao bóng 2
88
30
Số điểm giành được từ giao bóng 2
48
0.4688
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
16
Số cơ hội bẻ break có được
13
4
Số lần bẻ break thành công
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
179
Tổng số lần giao bóng 1
195
184
Tổng số điểm giành được trong trận
190
115
Số lần giao bóng 1 thành công
107
85
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
78
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.729
0.6425
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5487
62
Số lần giao bóng 2 thành công
82
0.9688
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9318
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
22
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
36
35
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
24
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
22
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
47
Tổng số lần giao bóng 1
45
47
Tổng số điểm giành được trong trận
45
31
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.6596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5111
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
21
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
46
Tổng số lần giao bóng 1
39
41
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
23
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
50
39
Tổng số điểm giành được trong trận
47
23
Số lần giao bóng 1 thành công
27
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.54
13
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4 SET 5
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5
set 4
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6
set 5
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40