
2
-
0
Federico Cina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
2
73
Tổng số điểm giành được trong trận
62
38
Số lần giao bóng 1 thành công
33
66
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
21
Số lần giao bóng 2 thành công
34
28
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
6
Số lần bẻ break thành công
5
11
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.3214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
16
40
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.381
12
Số lần giao bóng 2 thành công
25
15
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
3
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
24
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0