Alexander Shevchenko
0 - 2
Giovanni Mpetshi Perricard
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
2
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
74
43
Số lần giao bóng 1 thành công
38
69
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6232
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
24
Số lần giao bóng 2 thành công
24
26
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6279
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8158
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5769
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
21
37
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40