Alexander Shevchenko
2 - 0
Hugo Grenier
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
80
Tổng số điểm giành được trong trận
63
38
Số lần giao bóng 1 thành công
55
70
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7534
30
Số lần giao bóng 2 thành công
17
32
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.8158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6182
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
49
Tổng số điểm giành được trong trận
44
21
Số lần giao bóng 1 thành công
44
36
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7719
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6591
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
34
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
15
Số lần giao bóng 2 thành công
4
17
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40