
2
-
1
Shintaro Mochizuki

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
4
43
Tổng số lần giao bóng 2
39
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4103
13
Số cơ hội bẻ break có được
6
7
Số lần bẻ break thành công
4
0.5385
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
101
Tổng số lần giao bóng 1
105
110
Tổng số điểm giành được trong trận
96
58
Số lần giao bóng 1 thành công
66
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.7069
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.5743
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
39
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.907
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8974
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
22
Tổng số lần giao bóng 2
15
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
45
Tổng số lần giao bóng 1
43
43
Tổng số điểm giành được trong trận
45
23
Số lần giao bóng 1 thành công
28
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.5111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6512
20
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
32
Tổng số lần giao bóng 1
38
38
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15