
2
-
0
Aleksandar Kovacevic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
36
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
49
Tổng số lần giao bóng 1
74
72
Tổng số điểm giành được trong trận
51
35
Số lần giao bóng 1 thành công
38
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6053
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5135
14
Số lần giao bóng 2 thành công
36
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
11
10
Số lần giao bóng 1 thành công
12
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
24
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
35
Tổng số lần giao bóng 1
50
45
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
26
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.88
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
10
Số lần giao bóng 2 thành công
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5