
1
-
2
Alexandre Muller

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số lần giao bóng 2
33
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
99
Tổng số lần giao bóng 1
96
94
Tổng số điểm giành được trong trận
101
66
Số lần giao bóng 1 thành công
63
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6212
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
29
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Tổng số lần giao bóng 1
25
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
31
Tổng số lần giao bóng 1
29
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
47
Tổng số lần giao bóng 1
42
44
Tổng số điểm giành được trong trận
45
32
Số lần giao bóng 1 thành công
26
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.6809
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6