
2
-
0
Ben Shelton

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
21
1
Lỗi giao bóng kép
5
17
Tổng số lần giao bóng 2
37
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4865
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
75
Tổng số lần giao bóng 1
97
92
Tổng số điểm giành được trong trận
80
58
Số lần giao bóng 1 thành công
60
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.8621
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7833
0.7733
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6186
16
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8649
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
49
47
Tổng số điểm giành được trong trận
45
30
Số lần giao bóng 1 thành công
30
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
1
Lỗi giao bóng kép
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
18
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
48
45
Tổng số điểm giành được trong trận
35
28
Số lần giao bóng 1 thành công
30
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
3
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 9 - 8
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40