Alexander Zverev
3 - 0
Flavio Cobolli
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
44
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
15
Số cơ hội bẻ break có được
5
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
92
Tổng số lần giao bóng 1
101
110
Tổng số điểm giành được trong trận
83
72
Số lần giao bóng 1 thành công
57
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5644
19
Số lần giao bóng 2 thành công
41
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9318
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
18
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
34
33
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
3
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
19
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
40
Tổng số lần giao bóng 1
42
42
Tổng số điểm giành được trong trận
40
31
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
0.775
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
25
35
Tổng số điểm giành được trong trận
21
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40