
0
-
2
Francisco Cerundolo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
28
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
47
Tổng số lần giao bóng 1
70
55
Tổng số điểm giành được trong trận
62
38
Số lần giao bóng 1 thành công
42
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
0.8085
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
9
Số lần giao bóng 2 thành công
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Tổng số lần giao bóng 1
36
31
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
26
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
2
Tổng số lần giao bóng 2
18
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Tổng số lần giao bóng 1
34
24
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
2
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40