Alexander Zverev
3 - 1
Jesper de Jong
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
23
Tổng số lần giao bóng 2
62
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
31
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
13
Số cơ hội bẻ break có được
9
7
Số lần bẻ break thành công
2
0.5385
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
101
Tổng số lần giao bóng 1
122
127
Tổng số điểm giành được trong trận
96
78
Số lần giao bóng 1 thành công
60
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.7723
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4918
22
Số lần giao bóng 2 thành công
59
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9516
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
17
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
37
28
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
6
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
16
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
26
Số lần giao bóng 1 thành công
6
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
3
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
20
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
36
36
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
3
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 4
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15