
1
-
3
Novak Djokovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
101
Tổng số điểm giành được trong trận
121
75
Số lần giao bóng 1 thành công
85
103
Tổng số lần giao bóng 1
119
0.7282
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
27
Số lần giao bóng 2 thành công
34
28
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
57
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
64
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7529
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.3214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
29
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
28
25
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7568
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
3
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
35
17
Số lần giao bóng 1 thành công
31
26
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7949
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
SET 4
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 4
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A