
1
-
0
Tallon Griekspoor

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
38
44
Tổng số điểm giành được trong trận
28
26
Số lần giao bóng 1 thành công
30
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
2
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
5
Tổng số lần giao bóng 1
10
12
Tổng số điểm giành được trong trận
3
3
Số lần giao bóng 1 thành công
8
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.125
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
2
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0