
2
-
1
Anca Alexia Todoni

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
2
Lỗi giao bóng kép
2
102
Tổng số điểm giành được trong trận
85
71
Số lần giao bóng 1 thành công
63
99
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.7172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7159
26
Số lần giao bóng 2 thành công
23
28
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7183
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6825
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.84
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
45
31
Số lần giao bóng 1 thành công
31
47
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7561
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7742
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15