
1
-
2
Linda Fruhvirtova

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
6
Lỗi giao bóng kép
5
112
Tổng số điểm giành được trong trận
128
80
Số lần giao bóng 1 thành công
82
118
Tổng số lần giao bóng 1
122
0.678
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6721
32
Số lần giao bóng 2 thành công
35
38
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Số lần bẻ break thành công
7
11
Số cơ hội bẻ break có được
18
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3889
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
61
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7439
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.325
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
1
49
Tổng số điểm giành được trong trận
52
31
Số lần giao bóng 1 thành công
31
51
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6078
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.62
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
20
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
3
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
3
50
Tổng số điểm giành được trong trận
48
33
Số lần giao bóng 1 thành công
37
46
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.7174
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7115
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7838
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40