
1
-
2
Rebecca Marino

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
5
74
Tổng số điểm giành được trong trận
81
53
Số lần giao bóng 1 thành công
42
76
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.6974
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5316
21
Số lần giao bóng 2 thành công
32
23
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8649
6
Số lần bẻ break thành công
6
7
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.8571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5094
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4054
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
12
9
Số lần giao bóng 1 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
4
39
Tổng số điểm giành được trong trận
45
30
Số lần giao bóng 1 thành công
22
42
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
, 4 - 6