
2
-
1
Varvara Gracheva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
41
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4878
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
7
Số lần bẻ break thành công
5
0.5833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
70
Tổng số lần giao bóng 1
97
90
Tổng số điểm giành được trong trận
77
43
Số lần giao bóng 1 thành công
56
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6047
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5773
25
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9512
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
24
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Tổng số lần giao bóng 1
43
37
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
19
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4419
8
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
22
20
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
32
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15