Alexandra Vagramov
0 - 2
Daniela Borruel
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
59
Tổng số điểm giành được trong trận
71
47
Số lần giao bóng 1 thành công
59
66
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.7121
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9219
18
Số lần giao bóng 2 thành công
4
19
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.5745
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7458
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
29
Số lần giao bóng 1 thành công
37
37
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7838
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9024
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9565
10
Số lần giao bóng 2 thành công
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40