Alexei Popyrin
0 - 2
Daniil Medvedev
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số lần giao bóng 2
23
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
57
Tổng số lần giao bóng 1
62
54
Tổng số điểm giành được trong trận
65
32
Số lần giao bóng 1 thành công
39
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7436
0.5614
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.629
25
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
31
Tổng số lần giao bóng 1
38
35
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
24
19
Tổng số điểm giành được trong trận
31
13
Số lần giao bóng 1 thành công
16
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A