Alexei Popyrin
2 - 0
Jacob Fearnley
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
63
Tổng số lần giao bóng 1
43
57
Tổng số điểm giành được trong trận
49
50
Số lần giao bóng 1 thành công
32
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
0.7937
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7442
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Tổng số lần giao bóng 1
22
29
Tổng số điểm giành được trong trận
26
25
Số lần giao bóng 1 thành công
16
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.7576
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
21
28
Tổng số điểm giành được trong trận
23
25
Số lần giao bóng 1 thành công
16
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15