
2
-
1
Nicolás Jarry

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
4
Lỗi giao bóng kép
3
35
Tổng số lần giao bóng 2
38
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
94
Tổng số lần giao bóng 1
100
97
Tổng số điểm giành được trong trận
97
59
Số lần giao bóng 1 thành công
62
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7288
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
0.6277
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.62
31
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.8857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9211
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
37
35
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
33
Tổng số lần giao bóng 1
28
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15