
0
-
3
Tommy Paul

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số lần giao bóng 2
34
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.3667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7353
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
72
Tổng số lần giao bóng 1
88
67
Tổng số điểm giành được trong trận
93
42
Số lần giao bóng 1 thành công
54
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6852
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
27
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9706
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
37
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
24
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
27
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40