
2
-
0
Mika Brunold

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
75
Tổng số điểm giành được trong trận
60
46
Số lần giao bóng 1 thành công
39
69
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
19
Số lần giao bóng 2 thành công
23
23
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
5
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6739
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5641
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3704
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
40
Tổng số điểm giành được trong trận
34
25
Số lần giao bóng 1 thành công
22
37
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5946
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
3
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4