
1
-
2
Matteo Martineau

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số lần giao bóng 2
32
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4865
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
105
Tổng số lần giao bóng 1
87
96
Tổng số điểm giành được trong trận
96
68
Số lần giao bóng 1 thành công
55
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7091
0.6476
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6322
34
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
38
Tổng số lần giao bóng 1
35
34
Tổng số điểm giành được trong trận
39
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
36
Tổng số điểm giành được trong trận
25
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
35
Tổng số lần giao bóng 1
23
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A