
2
-
1
Murphy Cassone

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số lần giao bóng 2
20
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
12
Số cơ hội bẻ break có được
11
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
82
Tổng số lần giao bóng 1
97
93
Tổng số điểm giành được trong trận
86
57
Số lần giao bóng 1 thành công
77
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.6491
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6234
0.6951
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7938
23
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Tổng số lần giao bóng 1
37
35
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
29
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
31
Tổng số lần giao bóng 1
25
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
35
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8286
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15