Alexis Galarneau
0 - 2
Naoki Nakagawa
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
55
Tổng số điểm giành được trong trận
63
35
Số lần giao bóng 1 thành công
24
61
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.5738
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4211
23
Số lần giao bóng 2 thành công
30
26
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
5
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
32
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40