Aliaksandra Sasnovich
1 - 2
Lucrezia Stefanini
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
23
Tổng số lần giao bóng 2
26
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
5
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
59
Tổng số lần giao bóng 1
91
71
Tổng số điểm giành được trong trận
79
36
Số lần giao bóng 1 thành công
65
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
23
Số lần giao bóng 2 thành công
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Tổng số lần giao bóng 1
26
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
4
Số lần giao bóng 1 thành công
17
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.25
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
27
30
Tổng số điểm giành được trong trận
15
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3158
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
38
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
19
Số lần giao bóng 1 thành công
29
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7632
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40