
2
-
0
Maria Lourdes Carle

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
6
71
Tổng số điểm giành được trong trận
52
44
Số lần giao bóng 1 thành công
47
57
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.7719
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7121
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6842
5
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.617
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1579
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số điểm giành được trong trận
30
22
Số lần giao bóng 1 thành công
30
27
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30