Aliaksandra Sasnovich
2 - 0
Tatiana Barkova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
23
Tổng số lần giao bóng 2
19
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2632
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
59
Tổng số lần giao bóng 1
57
64
Tổng số điểm giành được trong trận
52
36
Số lần giao bóng 1 thành công
38
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6389
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5526
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
22
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
38
Tổng số lần giao bóng 1
28
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
29
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
12
Số lần giao bóng 1 thành công
19
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0