
0
-
2
Timofey Skatov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số lần giao bóng 2
21
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
63
Tổng số lần giao bóng 1
57
55
Tổng số điểm giành được trong trận
65
30
Số lần giao bóng 1 thành công
36
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6389
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
29
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
30
Tổng số lần giao bóng 1
21
23
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
33
Tổng số lần giao bóng 1
36
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A