Alina Sogomonyan
0 - 2
Laura Hietaranta
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
53
26
Số lần giao bóng 1 thành công
35
38
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9211
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.4167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
6
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8947
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
16
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9474
2
Số lần giao bóng 2 thành công
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40