
0
-
2
Marie Bouzkova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
6
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
53
Tổng số lần giao bóng 1
47
38
Tổng số điểm giành được trong trận
62
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5094
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
21
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
23
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
9
Số lần giao bóng 1 thành công
13
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.4091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40