
1
-
2
Yuta Shimizu

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
4
81
Tổng số điểm giành được trong trận
90
49
Số lần giao bóng 1 thành công
49
93
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.5269
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6282
40
Số lần giao bóng 2 thành công
25
44
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
4
Số lần bẻ break thành công
6
9
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5918
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6735
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4773
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4828
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
25
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
33
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
18
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40