
0
-
2
Carol Zhao

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số lần giao bóng 2
27
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.2812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6296
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
86
Tổng số lần giao bóng 1
90
84
Tổng số điểm giành được trong trận
92
54
Số lần giao bóng 1 thành công
63
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.7963
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6508
0.6279
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
29
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
42
Tổng số lần giao bóng 1
47
42
Tổng số điểm giành được trong trận
47
25
Số lần giao bóng 1 thành công
34
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5588
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7234
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Tổng số lần giao bóng 1
43
42
Tổng số điểm giành được trong trận
45
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8966
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
0.6591
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6744
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6