Alycia Parks
1 - 2
Elsa Jacquemot
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
8
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số lần giao bóng 2
39
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.3659
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5897
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
75
Tổng số lần giao bóng 1
92
71
Tổng số điểm giành được trong trận
96
34
Số lần giao bóng 1 thành công
53
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.717
0.4533
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5761
33
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.8049
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9487
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8462
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
19
Tổng số lần giao bóng 1
23
16
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
10
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
19
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
48
43
Tổng số điểm giành được trong trận
41
16
Số lần giao bóng 1 thành công
29
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Tổng số lần giao bóng 1
21
12
Tổng số điểm giành được trong trận
29
7
Số lần giao bóng 1 thành công
14
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.35
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40