Amanda Anisimova
0 - 0
Chloe Paquet
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
6
56
Tổng số điểm giành được trong trận
52
42
Số lần giao bóng 1 thành công
42
50
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.84
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
3
Số lần bẻ break thành công
3
12
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6905
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
26
Số lần giao bóng 1 thành công
17
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
1
Số lần giao bóng 2 thành công
3
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
25
21
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40