Amanda Anisimova
2 - 0
Petra Martic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
7
Lỗi giao bóng kép
3
67
Tổng số điểm giành được trong trận
46
38
Số lần giao bóng 1 thành công
29
62
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5686
17
Số lần giao bóng 2 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
4
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
12
13
Số lần giao bóng 1 thành công
6
24
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
34
25
Số lần giao bóng 1 thành công
23
38
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30