
2
-
0
Yulia Starodubtseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
66
Tổng số điểm giành được trong trận
43
32
Số lần giao bóng 1 thành công
35
52
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.614
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
20
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
6
Số lần bẻ break thành công
2
12
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
30
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30