
1
-
2
Celine Naef

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
8
Lỗi giao bóng kép
7
98
Tổng số điểm giành được trong trận
104
74
Số lần giao bóng 1 thành công
49
102
Tổng số lần giao bóng 1
100
0.7255
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.49
20
Số lần giao bóng 2 thành công
44
28
Tổng số lần giao bóng 2
51
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8627
6
Số lần bẻ break thành công
7
12
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5385
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6081
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.3214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
29
Số lần giao bóng 1 thành công
22
37
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7838
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5366
5
Số lần giao bóng 2 thành công
16
8
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
4
28
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4688
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
36
30
Số lần giao bóng 1 thành công
12
37
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.8108
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
5
Số lần giao bóng 2 thành công
15
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40