
1
-
2
Kamilla Rakhimova

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
33
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4242
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
62
Tổng số lần giao bóng 1
84
71
Tổng số điểm giành được trong trận
75
47
Số lần giao bóng 1 thành công
51
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.766
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.7581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
11
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Tổng số lần giao bóng 1
28
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
15
26
Tổng số điểm giành được trong trận
14
18
Số lần giao bóng 1 thành công
7
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Tổng số lần giao bóng 1
41
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
26
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
2
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40