Amarni Banks
0 - 2
Lucrezia Stefanini
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
49
Tổng số điểm giành được trong trận
62
43
Số lần giao bóng 1 thành công
44
61
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.7049
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.88
16
Số lần giao bóng 2 thành công
4
18
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5814
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7045
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
36
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9524
12
Số lần giao bóng 2 thành công
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
24
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40