Amarni Banks
2 - 0
Xu Mingge
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
35
38
Số lần giao bóng 1 thành công
22
56
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
5
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6579
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4091
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
20
Số lần giao bóng 1 thành công
11
27
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2727
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
29
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40