Amelia Rajecki
0 - 2
Sayaka Ishii
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
3
71
Tổng số điểm giành được trong trận
85
49
Số lần giao bóng 1 thành công
45
87
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.5632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
31
Số lần giao bóng 2 thành công
21
38
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8158
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7111
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
47
24
Số lần giao bóng 1 thành công
31
45
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7209
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
21
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
14
42
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40