
2
-
0
Varvara Lepchenko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
51
39
Số lần giao bóng 1 thành công
31
61
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6327
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
5
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
25
22
Số lần giao bóng 1 thành công
15
33
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30