
2
-
1
Viktoriya Tomova

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
5
36
Tổng số lần giao bóng 2
33
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4848
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.8571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
107
Tổng số lần giao bóng 1
103
116
Tổng số điểm giành được trong trận
94
71
Số lần giao bóng 1 thành công
70
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6761
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5571
0.6636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6796
30
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8485
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
13
25
Tổng số điểm giành được trong trận
9
18
Số lần giao bóng 1 thành công
4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3077
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
21
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
46
Tổng số lần giao bóng 1
46
47
Tổng số điểm giành được trong trận
45
25
Số lần giao bóng 1 thành công
31
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5806
0.5435
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
40
Tổng số lần giao bóng 1
44
44
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
35
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7955
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7