Anastasia Potapova
2 - 1
Renata Jamrichova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
8
38
Tổng số lần giao bóng 2
30
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
92
Tổng số lần giao bóng 1
82
93
Tổng số điểm giành được trong trận
81
54
Số lần giao bóng 1 thành công
52
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
0.587
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
33
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8684
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
20
26
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Tổng số lần giao bóng 1
40
39
Tổng số điểm giành được trong trận
42
25
Số lần giao bóng 1 thành công
29
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
21
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15