
1
-
2
Anouk Koevermans

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
11
Lỗi giao bóng kép
12
38
Tổng số lần giao bóng 2
47
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.3947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4468
15
Số cơ hội bẻ break có được
14
8
Số lần bẻ break thành công
9
0.5333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6429
130
Tổng số lần giao bóng 1
135
132
Tổng số điểm giành được trong trận
133
92
Số lần giao bóng 1 thành công
88
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5568
0.7077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6519
27
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7447
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
45
Tổng số lần giao bóng 1
44
45
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
28
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
38
Tổng số lần giao bóng 1
50
42
Tổng số điểm giành được trong trận
46
29
Số lần giao bóng 1 thành công
38
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.7632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
47
Tổng số lần giao bóng 1
41
45
Tổng số điểm giành được trong trận
43
35
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.7447
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5366
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6842
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 9 - 8
, 9 - 9
, 9 - 10