Anastasia Zakharova
0 - 2
Chloe Paquet
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
8
Lỗi giao bóng kép
4
64
Tổng số điểm giành được trong trận
83
50
Số lần giao bóng 1 thành công
43
78
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6324
20
Số lần giao bóng 2 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
2
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.54
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7209
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
43
29
Số lần giao bóng 1 thành công
21
41
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4138
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
7
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
40
21
Số lần giao bóng 1 thành công
22
37
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40