
0
-
2
Madison Keys

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số lần giao bóng 2
8
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
13
2
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
68
Tổng số lần giao bóng 1
41
42
Tổng số điểm giành được trong trận
67
42
Số lần giao bóng 1 thành công
33
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8049
23
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
34
Tổng số lần giao bóng 1
23
21
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
2
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
34
Tổng số lần giao bóng 1
18
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
11
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40